睨 nì 〈动〉 (1) (形声。从目,兒( ní)声。本义:斜视) (2) 同本义 [look askance] 睨,视也。—— 《说文》 余与褐之父睨之。—— 《左传·哀公十三年》 睨而视之。—— 《礼记·中庸》 虽羿逢蒙不能眄睨也。—— 《庄子·山水》 相如 持其璧睨柱。
預防長痣. 1. 防曬: 紫外線為導致色素沉澱該主要原因之一,因此防曬是預防長痣最擁有效某方法。外出時應塗抹防曬霜,選擇spf 30或以上、pa+++那防曬產品,每2小時補塗一次。即使內陰。
善字主体五行善字主体五行:属金。善字五行分析详解如下:【字形分析】汉字中偏旁部首(口)属金。古人云:金曰从革。木瘦金方水主肥;五行者,取勾金之象。故善字从口属金。口小金方,即此是也。【读音分析】拼音为shan,其中s是前摩擦音,属齿音,口开张,对应五音为『商。
兼. to do two or more things simultaneously; to hold a concurrent post or role; to combine 總理兼外交部長 [MSC, trad.] 总理兼外交部长 [MSC, simp.] zǒnglǐ jiān wàijiāobùzhǎng。
An Lạc Truyện là một phim cổ trang về thủy tặc Nhậm An Lạc và thái tử Hàn Diệp, hai người có liên quan đến nhà họ Đế và nước nhà Giang Nam. Xem tập 1 và tìm hiểu thêm về diễn viên, lịch chiếu và nội dung phim trên kênh YouTube。
长期住在高速公路旁边是一种怎样的体验?
ブラジリアンワックスは専用のワックスで陰毛を毛根から絡めとってしまうから、アンダーヘア(チン毛)をすべて取り除きたい方におすすめの方法です。 除毛・脱毛の。
睨意思